HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Đặc tính kỹ thuật
1. Bộ cấp khí nhỏ gọn phía trước và xả khí đều trên diện tích rộng.
2. Bàn làm việc bằng thép không gỉ được uốn cong phía trước.
3. Thiết bị điều khiển tốc độ một chạm và hiển thị số.
4. Hệ thống chiếu sáng và khử trùng độc lập nhau.
5. Màn hình chạm và hiển thị số.
6. Đáp ứng yêu cầu an toàn của thiết bị y tế.
1. Bộ cấp khí nhỏ gọn phía trước và xả khí đều trên diện tích rộng.
2. Bàn làm việc bằng thép không gỉ được uốn cong phía trước.
3. Thiết bị điều khiển tốc độ một chạm và hiển thị số.
4. Hệ thống chiếu sáng và khử trùng độc lập nhau.
5. Màn hình chạm và hiển thị số.
6. Đáp ứng yêu cầu an toàn của thiết bị y tế.
Model | VS-840K | VS-1300L | VS-840K-U | VS-1300L-U |
Cleanliness | ISO Class 5,Class 100(Fed 209E) | |||
Air Velocity | ≥0.3m/s(Adjustable) | |||
Noise | ≤62dB(A) | |||
Illuminance | ≥300Lx | |||
Power Supply | ~220V/50Hz | |||
Input Power | 250W | 500W | 250W | 500W |
Weight | 145kg | 200kg | 145kg | 200kg |
Working Dim. | 680*650*570mm | 1140*650*720mm | 680*650*570mm | 1140*650*720mm |
Overall Dim. | 840*825*1625mm | 1300*820*1775mm | 840*825*1625mm | 1300*820*1775mm |
Size&No.of HEPA | 760*610*50*① | 610*610*50*② | 760*610*50*① | 610*610*50*② |
Size&No.of Light or UV Lamp | 18w*② | 30w*② | 14w*①/20w*① | 30w*①/30w*① |
No.of Colony | / | ≤0.5cfu*0.5h | ||
No.of Operator | Single/S | Double/S | Single/S | Double/S |
Special Requirements
- Optional:
1. Power Supply: AC220V/50Hz, AC110V/50Hz, AC110V/60Hz, AC220V/60Hz
2. Plug&Sockets: CN Type, EN Type, US Type, BS Type
3. PAO Test Port
4. Differential Pressure Gauge
- Custom-made:
1. Materials of Cabinet: inside SS304, All SS304
2. Size of Cabinet: inner or outside
3. Control Panel of Cabinet: display some safety information
4. Separated Type: as user's requirement
Series VS Neoteric Clean Bench/Laminar Flow/Laminar Air Flow/Laminar Airflow/Laminar Flow Cabinet/Laminar Flow Hood/Laminar Air Flow Cabinet